Characters remaining: 500/500
Translation

crataegus calpodendron

Academic
Friendly

Từ "crataegus calpodendron" tên khoa học của một loài cây thuộc họ táo (Hawthorn). Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cho người học tiếng Anh.

Giải thích từ "crataegus calpodendron"

Crataegus calpodendron (tạm dịch táo thân thẳng) một loài cây thân thẳng, thường không gai. Loài cây này sản sinh ra quả mọng hình dáng giống như quả . Tên này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc thực vật học để chỉ một loại cây cụ thể.

Các dụ sử dụng từ "crataegus calpodendron"
  • Trong ngữ cảnh sinh học: "The crataegus calpodendron is known for its straight trunk and pear-like fruits." (Crataegus calpodendron nổi tiếng với thân thẳng quả mọng giống quả .)

  • Trong thực vật học: "Botanists study crataegus calpodendron to understand its ecological benefits." (Các nhà thực vật học nghiên cứu crataegus calpodendron để hiểu các lợi ích sinh thái của .)

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh bảo tồn: "Conservation efforts are being made to protect the crataegus calpodendron and its habitat." (Các nỗ lực bảo tồn đang được thực hiện để bảo vệ crataegus calpodendron môi trường sống của .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Hawthorn: tên gọi chung cho nhiều loài cây thuộc chi Crataegus, bao gồm cả crataegus calpodendron.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Crataegus: tên chi của các loài táo, bao gồm nhiều loài khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "crataegus calpodendron" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến , bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến cây cối như:

Kết luận

Từ "crataegus calpodendron" không chỉ tên của một loài cây còn mang lại nhiều thông tin thú vị về sinh thái thực vật học.

Noun
  1. loài táo thân thẳng, hầu như không gai, quả mọng giống quả

Comments and discussion on the word "crataegus calpodendron"